|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
óng ả
adj lissome dáng người cô ta óng ả Her figuce is lissome
| [óng ả] | | tính từ. | | | lissome. | | | dáng người cô ta óng ả | | Her figuce is lissome. | | | slender in build, of slender build | | | burnished, glossy | | | mái tóc óng ả | | burnished hair |
|
|
|
|