Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ăm ắp



adj
Overbrimmed
thuyền ăm ắp cá a boat overbrimmed with fish

[ăm ắp]
overbrimmed with...; brimful of...
Thuyền ăm ắp cá
A boat overbrimmed with fish
Cốc nước đầy ăm ắp
A cup full to overflowing



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.