Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ăn trộm


[ăn trộm]
to steal; to burgle; to rob
Thằng ăn trộm Burglar;
housebreaker Can tội
ăn trộm
Guilty of an attempted burglary
Bị xử tội ăn trộm
To be tried for theft; to stand trial for theft
Cửa không khoá chẳng khác nào như mời ăn trộm vào
Unlocked doors are an open invitation to burglars



To steal, to burgle
dùng kẻ trộm trị kẻ trộm, lấy độc trị độc to set a thief to catch a thief


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.