|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đá
noun
rock; stone
verb
to kick
![](img/dict/02C013DD.png) | [đá] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | rock; stone | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ice | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Có cho đá vào hay không? | | With or without ice ? | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Chân nó lạnh như đá | | His feet are as cold as ice | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to kick | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (bóng đá) to play | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Đá một trận cho vui đi! | | Let's have/play a game of football for amusement! | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Đá một trận trên sân nhà / đối phương | | To play a home game/an away game |
|
|
|
|