Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đá đưa


[đá đưa]
Pay lip servive.
Chỉ đá đưa đầu lưỡi
To pay only lip service.



Pay lip servive
Chỉ đá đưa đầu lưỡi To pay only lip service


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.