![](img/dict/02C013DD.png) | [đám cưới] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | marriage; wedding ceremony; wedding; nuptials |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Ăn / dự đám cưới bạn mình |
| To attend the wedding of one's friend |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Bạn gửi thiệp mời đám cưới chưa? |
| Have you sent out the wedding invitations? |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Chọn ngày làm đám cưới ai |
| To set a date for somebody's wedding |
| ![](img/dict/809C2811.png) | Đám cưới vội vàng vì cô dâu đã có mang |
| ![](img/dict/633CF640.png) | Shotgun wedding |