Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đây



adv
here
đây đó Here and there

[đây]
here
Anh đến đây chơi hay là có công việc?
Are you here for pleasure or on business?
Xin vui lòng ký tên vào đây!
Please sign (your name) here!
Ra khỏi đây ngay! Đi ngay cho khuất mắt ta!
Get out of here! Get out of my sight!
this; these
Bà đây là ai vậy?
Who is this woman?
Đây đâu phải chỗ để gây lộn
This is no place to have an argument; This isn't the place to have an argument



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.