Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đã



adv
already
đã trưa rồi It's already late first
chúng ta hãy học đã Let's learn first
As; since

[đã]
already
Đã trưa rồi
It's already late
Đã 10 giờ rồi còn gì!
Ten o'clock already!
Cửa đã mở sẵn
The door is already open
first
Chúng ta hãy học đã!
Let's learn first!
Cứ bắn đã, rồi hỏi gì thì hỏi!
Shoot first and ask questions later!
to achieve orgasm; to climax



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.