Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đón chào


[đón chào]
to wait for and welcome
Đón chào một phái đoàn đến thăm nhà máy
To wait for and welcome a delegation on a visit to one's factory



Meet, wait for and welcome
Đón chào một phái đoàn đến thăm nhà máy To wait for and welcome a delegation on visit to one's factory


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.