Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đơm


[đơm]
bamboo fish trap (placed against a current)
to serve out
Đơm cơm vào bát
To serve out rice into bowls (from the pot)
to sew/stitch (buttons...).
Đơm khuy vào áo
To stitch/sew buttons on a jacket
Thậm chí đơm khuy áo cô ta cũng đơm không được
She can't even sew a button on



Fish with a bamboo fish trap
Đơm đó ngọn tre To seek a hare in a hen's nest
Bamboo fish trap (placed against a current)
Đi đặt mấy cái đơm To go and lay someone bamboo fish trap (in the river)
Serve out
Đơm cơm vào bát To serve out rice into bowls (from the pot)
Sew on (buttons...)
Đơm khuy vào áo To sew buttons on a jacket


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.