|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đường đi
| [đường đi] | | | road; way | | | Nó nói suốt trên đường đi | | He talked the entire/whole way | | | path; orbit; trajectory | | | Giạt chướng ngại vật trên đường đi | | To brush aside the obstacles in one's path | | | Đường đi của sao chổi | | The path of a comet | | | Đường đi của đầu đạn | | A bullet's trajectory |
Road, way
|
|
|
|