Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đường đi


[đường đi]
road; way
Nó nói suốt trên đường đi
He talked the entire/whole way
path; orbit; trajectory
Giạt chướng ngại vật trên đường đi
To brush aside the obstacles in one's path
Đường đi của sao chổi
The path of a comet
Đường đi của đầu đạn
A bullet's trajectory



Road, way


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.