Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đường chéo


[đường chéo]
diagonal
Xếp cái gì theo đường chéo
To fold something diagonally/ from corner to corner



(toán) Diagonal


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.