Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đường phố


[đường phố]
streets
Đường phố được cảnh sát canh giữ 24 trên 24 hàng ngày
The streets are being policed 24 hours a day
Bạo lực bùng nổ trên đường phố thủ đô
Violence broke out in the streets of the capital
Đường phố sao mà lắm người thế!
How crowded the streets are!



Street


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.