| [đưa] |
| | to bring; to pass; to hand |
| | to move; to refer; to transfer |
| | Đưa phạm nhân đến một nơi an toàn hơn |
| To transfer prisoners to a safer place |
| | to conduct; to drive; to lead |
| | Ông ấy đưa tôi xuống lầu / đi qua bãi cỏ |
| He led me down the stairs/across the lawn |
| | Đưa ai đến nơi an toàn / vào bẫy |
| To lead somebody to safety/into a trap |