 | [đảng] |
| |  | party |
| |  | Những vấn đề trong nội bộ một đảng |
| | A party's internal problems |
| |  | Chỉnh đốn đảng ngay từ trong nội bộ đảng |
| | To rectify a party from the inside/from within |
| |  | Nghị viện của quý vị có bao nhiêu đảng? |
| | How many parties are there in your parliament? |
| |  | Đảng nào dẫn đầu số phiếu bầu? |
| | Which party heads the poll? |
| |  | Đảng này càng ngày càng có nhiều người ủng hộ |
| | There is growing support for this party |