Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đầu thai


[đầu thai]
to reincarnate
Nó muốn đầu thai làm vua
He wanted to be reincarnated as a king



Reincarnate


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.