Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đầu tiên


[đầu tiên]
early; maiden; first
Đây là lần đầu tiên tôi đến New York
This is the first time I've been to New York
Tôi sẽ làm gì trong sáu tháng đầu tiên?
What shall I do in the first six months?
Những tin đầu tiên từ mặt trận gửi về cho thấy...
Early reports from the front indicate that..



First


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.