Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đắc cử


[đắc cử]
to be successful at the poll; to succeed in the election; to win the election
Quý vị có mong ông ta đắc cử hay không?
Do you expect his success in the election?
Đắc cử do mình là ứng cử viên duy nhất
To be elected unopposed; To be elected by default
Mới đắc cử
Elect; incoming
Tổng thống mới đắc cử
The newly elected President; The incoming President; The President elect



Be returned, be elected


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.