![](img/dict/02C013DD.png) | [đến] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | to arrive; to come |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Cứ đến nhà gặp tôi! |
| Just come and see me at home! |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Cô ấy chẳng bao giờ đến một mình |
| She never comes alone; she always brings somebody with her |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tôi mà đến thì tôi sẽ báo cho anh biết trước |
| If I come I'll let you know beforehand |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Đến không báo trước |
| To arrive unannounced/without warning |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | to reach; to attain |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Đến chỗ hoàn thiện |
| To reach perfection |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | incoming |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Thư đến |
| Incoming mail |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Những hành khách / cuộc gọi đến |
| Incoming passengers/phone calls |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | xem cho đến |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tôi đã leo đến đỉnh tháp |
| I climbed up to the top of the tower |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Chàng theo tôi về đến tận nhà |
| He followed me all the way home |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | xem đến nỗi |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | xem thậm chí |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Nhà này bê bối quá! Đến giường mà cũng có cát! |
| This house is too messy! There's even sand in the beds |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | to; up to... |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Đếm từ 1 đến 50 |
| To count from 1 to 50 |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Đếm đến 50 |
| To count up to fifty |