Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đến nỗi


[đến nỗi]
to such an extent that....; to such a degree that....; so... as to do something; so.. that...; such...that...
Bận đến nỗi không còn thì giờ tập thể dục
To be busy to such an extent that there is no time left for exercise; to be so busy that there is no time left for exercise; to be too busy to have time for exercise
even
Đến nỗi thầy cô cũng phải cười
Even the teachers laughed
Nó đi gấp đến nỗi khỏi chào bố mẹ luôn
He left hurriedly without even saying goodbye to his parents
Đến nỗi tôi cũng chẳng biết bây giờ là mấy giờ
I don't even know what time it is
too
Cô ta không đến nỗi xấu
She is not too bad-looking
Không đến nỗi....
Not to go so/as far as to do something



cũng như đến đỗi
To such an axtent that, to such a degree that
Bận đến nỗi không còn thì giờ tập thể dục To be busy to such an extent that there is no time left for exercises
Too, at all
Cô ta không đến nỗi xấu She is not too bad-looking


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.