|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đề tài
![](img/dict/02C013DD.png) | [đề tài] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | subject; theme; topic | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Đề tài của một cuốn tiểu thuyết | | The theme of a novel | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Sách này nói về đề tài gì? | | What's this book about? | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Lái câu chuyện sang đề tài khác | | To switch the conversation to another topic | | ![](img/dict/809C2811.png) | Người đọc nhiều đề tài (chứ không chuyên tâm vào đề tài nào cả) | | ![](img/dict/633CF640.png) | General reader |
Subject, theme Đề tài của một cuốn tiểu thuyết The theme of a novel
|
|
|
|