Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
để bụng


[để bụng]
cũng như 4để lòng Have (something) in one's mind



cũng như 4để lòng Have (something) in one's mind


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.