|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
để không
| [để không] | | | unused; unemployed | | | (kỹ thuật) idle | | | Nó sẽ tự động khởi động khi máy tính của bạn để không bao nhiêu phút như đã chỉ định trong Wait | | It will automatically start when your computer is idle for the number of minutes specified in Wait |
Leave empty, leave unused Ngôi nhà để không A house left unused
|
|
|
|