Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
để không


[để không]
unused; unemployed
(kỹ thuật) idle
Nó sẽ tự động khởi động khi máy tính của bạn để không bao nhiêu phút như đã chỉ định trong Wait
It will automatically start when your computer is idle for the number of minutes specified in Wait



Leave empty, leave unused
Ngôi nhà để không A house left unused


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.