Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
định mức


[định mức]
norm
Định mức sản xuất
Production norm
Hoàn thành định mức
To fulfil one's norm



Norm
Định mức sản xuất Production norm
Hoàn thành định mức To fulfil one's norm


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.