Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đỏ đèn


[đỏ đèn]
Light up.
Đã đến lúc đỏ đèn
It is time to light up.
Ăn cơm chiều vào lúc đỏ đèn
To have dinner at lighting-up time.



Light up
Đã đến lúc đỏ đèn It is time to light up
Ăn cơm chiều vào lúc đỏ đèn To have dinner at lighting-up time

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.