|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đồ chơi
noun
plaything, toy
![](img/dict/02C013DD.png) | [đồ chơi] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | plaything; toy | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Đồ chơi phải mua bằng tiền, con biết chứ | | Toys cost money, you know | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Cái đó là đồ chơi, chứ đâu phải súng trường thật | | It's a toy, not a proper rifle | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Đừng vất đồ chơi bừa bãi trong phòng! | | Don't scatter your toys all over the room! |
|
|
|
|