Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đỗ



verb
To pass an examination
To stop (of car)

[đỗ]
xem thi đỗ
Cô ta đỗ hạng mấy?
Where did she come in the exam?
(nói về xe hơi) to park
bean; pea



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.