Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đội bảng


[đội bảng]
Be the last passman (on the passlist).
Đến phút cuối cùng mới học ôn cho nên đội bảng
To be the last passman for having crammed for the examinations only at the eleventh hour.



Be the last passman (on the passlist)
Đến phút cuối cùng mới học ôn cho nên đội bảng To be the last passman for having crammed for the examinations only at the eleventh hour


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.