Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
động đất



noun
earthquake, seism

[động đất]
earthquake; seism
Trận động đất lên tới 7 độ Rích Te
The earthquake reached seven on the Richter scale



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.