|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
động tác
noun
Act; action; work
![](img/dict/02C013DD.png) | [động tác] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | movement | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Động tác múa | | Dance movement | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nghĩa bóng) step; move | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Động tác đầu tiên của tân giám đốc là tăng lương cho mọi nhân viên | | The new director's first move was to increase all salaries |
|
|
|
|