|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
động vật hoang dã
 | [động vật hoang dã] | |  | wild animal; (nói chung) wildlife | |  | Phim về động vật hoang dã | | Wildlife film | |  | Khu bảo tồn động vật hoang dã | |  | Wildlife park/reserve; Sanctuary | |  | Quỹ quốc tế bảo tồn động vật hoang dã | |  | World Wildlife Fund |
|
|
|
|