|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đoá
| [đoá] | | | classifier for flowers (usually used in front of a name of nice flower). | | | một đoá hoa hồng | | a rose | | | một đoá hồng nhan | | a beautiful girl |
(usually used in front of a name of nice flower) Một đóa hoa hồng A rose Một đóa hồng nhan (văn chương) A beautiful girl a pair
|
|
|
|