Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đoạn đầu đài


[đoạn đầu đài]
scaffold
Lên đoạn đầu đài
To mount the scaffold; To go to the scaffold
Chết trên đoạn đầu đài
To die on the scaffold
Do hành vi man rợ đó mà hắn phải lên đoạn đầu đài
That inhuman act brought him to the scaffold



Scaffold
Lên đoạn đầu đài To go to the scaffold


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.