|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ấm ứ
verb to hum and haw ấm ứ không trả lời to hum and haw and give no answer không thuộc bài, ấm ứ mãi to keep humming and hawing, for not knowing one's lesson
| [ấm ứ] | | động từ | | | to hum and haw | | | ấm ứ không trả lời | | to hum and haw and give no answer | | | không thuộc bài, ấm ứ mãi | | to keep humming and hawing, for not knowing one's lesson | | tính từ | | | stuttering |
|
|
|
|