|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ẩn số
noun
Unknown (quantity) X và Y là những ẩn số X and Y are unknowns phương trình hai ẩn số an equation of two unknowns
![](img/dict/02C013DD.png) | [ẩn số] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | unknown | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | X và Y là những ẩn số | | X and Y are unknowns | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Phương trình hai ẩn số | | Equation of two unknowns | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Vụ này có quá nhiều ẩn số | | There are too many unknowns in the matter |
|
|
|
|