Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bái vọng


[bái vọng]
(từ cũ, nghĩa cũ) bow one's repect to (a king) from a distance; kowtow (a far - away deity)



(cũ) Bow one's repect to (a king) from a distance


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.