|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bán dẫn
adj Transistorized, semi-conducting bóng bán dẫn transistor đài bán dẫn, máy thu thanh bán dẫn transistor set, transistor radio
| [bán dẫn] | | tính từ | | | (vật lý học) transistorized, semi-conducting; semi-conductor | | | bóng bán dẫn | | transistor | | | đài bán dẫn, máy thu thanh bán dẫn | | transistor set, transistor radio |
|
|
|
|