|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bán kính
noun
Radius bán kính hình tròn The radius of a circle cảnh sát đã lục soát tất cả các khu rừng trong vòng bán kính sáu dặm the police searched all the woods within a radius of six miles
![](img/dict/02C013DD.png) | [bán kính] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | radius | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Cảnh sát đã lục soát tất cả các khu rừng trong vòng bán kính sáu dặm | | The police searched all the woods within a radius of six miles | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Bán kính hội tụ | | Radius of convergence | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Bán kính sát thương | | Effective casualty radius | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Bán kính vectơ | | Vector radius |
|
|
|
|