Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bán lẻ


[bán lẻ]
to sell retail; to retail
Giá bán lẻ
Retail price
Người bán lẻ
Retail dealer; retailer
Vừa bán sỉ vừa bán lẻ
To sell both wholesale and retail; To be a retail wholesaler
Sự bán lẻ
Retail trade; retail
Trứng có bán lẻ không ạ?
Do you sell eggs separately?



Sell (by) retail


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.