Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bán quân sự


[bán quân sự]
paramilitary
Ông ta đặt các đối thủ chính trị ra ngoài vòng pháp luật, giải tán quốc hội đương thời và tổ chức một lực lượng bán quân sự do đích thân ông ta điều khiển
He declared his political rivals outlaws, dissolved the existing legislature and organized a paramilitary force under his personal control



Paramilitary


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.