|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bán quân sự
| [bán quân sự] | | | paramilitary | | | Ông ta đặt các đối thủ chính trị ra ngoài vòng pháp luật, giải tán quốc hội đương thời và tổ chức một lực lượng bán quân sự do đích thân ông ta điều khiển | | He declared his political rivals outlaws, dissolved the existing legislature and organized a paramilitary force under his personal control |
Paramilitary
|
|
|
|