Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bìu díu



adj
Wrapped up in
suốt ngày bìu díu với đàn con nhỏ she is wrapped up in her band of small children the whole day

[bìu díu]
tính từ
wrapped up in; surrounded with dependants (one's wife and family)
suốt ngày bìu díu với đàn con nhỏ
she is wrapped up in her band of small children the whole day



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.