|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bí ẩn
adj Enigmatic, mysterious nụ cười bí ẩn an enigmatic smile những điều bí ẩn của thiên nhiên the mysterious things of nature, the secrets of nature
| [bí ẩn] | | | enigmatic; mysterious; secret | | | Nụ cười bí ẩn | | An enigmatic smile | | | Những điều bí ẩn của thiên nhiên | | The mysterious things of nature; The secrets of nature |
|
|
|
|