|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bí thư
noun (communist) Secretary bí thư chi bộ a cell's secretary bí thư thứ nhất đại sứ quán first secretary of the Embassy Private secretary ban bí thư secretariat
| [bí thư] | | | xem thư ký riêng | | | secretary | | | Bí thư chi bộ | | xem bí thư đảng ủy | | | Bí thư huyện đoàn thanh niên | | Secretary to the district's youth union | | | Bí thư ban chấp hành trung ương Đảng | | xem bí thư trung ương đảng | | | Bí thư thứ nhất đại sứ quán | | First secretary of the Embassy |
|
|
|
|