|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bảnh mắt
| [bảnh mắt] | | | just awake, very early, in good time; very early in the morning | | | bảnh mắt đã đòi ăn | | just awake, he already cried for food | | | trời mùa hè, mới bảnh mắt đã oi ả | | in summer, it gets sultry very early | | | sáng bảnh mắt | | it is bright daylight |
Just awake, very early bảnh mắt đã đòi ăn just awake, he already cried for food trời mùa hè, mới bảnh mắt đã oi ả in summer, it gets sultry very early sáng bảnh mắt it is bright daylight
|
|
|
|