|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bảnh trai
adj Smart and handsome ăn mặc vào trông rất bảnh trai he looks smart and handsome in his clothes
| [bảnh trai] | | tính từ | | | handsome, smart and handsome | | | ăn mặc vào trông rất bảnh trai | | he looks smart and handsome in his clothes |
|
|
|
|