|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bất cứ
![](img/dict/02C013DD.png) | [bất cứ] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | any | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Ông ấy dặn tôi không mở cửa cho bất cứ ai vào | | He told me not to open the door to anybody | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Bất cứ cái gì | | Anything; whatever | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Bằng bất cứ giá nào | | At any cost | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Đi bất cứ đâu, làm bất cứ việc gì | | To go anywhere, to do any job | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tôi sẽ đi bất cứ khi nào / với bất cứ người nào tôi thích | | I go out whenever/with whoever I please |
Any bất cứ ai anybody bằng bất cứ giá nào at any cost đi bất cứ đâu, làm bất cứ việc gì to go anywhere, to do any job
|
|
|
|