|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bất quá
![](img/dict/02C013DD.png) | [bất quá] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | at most, only | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | việc này bất quá năm ngày làm xong | | this job can be done in five days at most | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | ý kiến của anh ta bất quá chỉ được vài ba người tán thành | | his view is approved of by two or three people at most |
At most việc này bất quá năm ngày làm xong this job can be done in five days at most ý kiến của anh ta bất quá chỉ được vài ba người tán thành his view is approved of by two or three people at most
|
|
|
|