|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bất tận
| [bất tận] | | | unending; endless; never-ending | | | Những dòng người bất tận | | Unending flows of people | | | Niềm vui bất tận | | Unending joy |
Unending những dòng người bất tận unending flows of people niềm vui bất tận unending joy
|
|
|
|