Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bất tận


[bất tận]
unending; endless; never-ending
Những dòng người bất tận
Unending flows of people
Niềm vui bất tận
Unending joy



Unending
những dòng người bất tận unending flows of people
niềm vui bất tận unending joy


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.