|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bền
adj
Strong, solid, fast, long-wearing sợi chỉ bền strong thread vải nhuộm bền màu dyed cloth of fast colours ăn chắc mặc bền eat stodgy food, dress is long-wearing clothes
Enduring, long-lasting Không có việc gì khó, Chỉ sợ lòng không bền No job is hard if one's will is enduring; When there is a will, there is a´way của phi nghĩa không thể bền được ill-gotten gains can never last long bền gan chiến đấu to fight enduringly
![](img/dict/02C013DD.png) | [bền] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | strong, solid, fast, long-wearing, firm, durable | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | sợi chỉ bền | | strong thread | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | vải nhuộm bền màu | | dyed cloth of fast colours | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | ăn chắc mặc bền | | eat stodgy food, dress is long-wearing clothes | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | enduring, long-lasting | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Không có việc gì khó, Chỉ sợ lòng không bền | | No job is hard if one's will is enduring; When there is a will, there is a way | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | của phi nghĩa không thể bền được | | ill-gotten gains can never last long | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | bền gan chiến đấu | | to fight enduringly | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | stable | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | khí bền | | stable gas |
|
|
|
|