Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bệnh nặng


[bệnh nặng]
serious illness
Hút thuốc nhiều quá dễ bị bệnh nặng
Too much smoking can lead to serious illness
xem ốm nặng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.